Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dốc ống
|
động từ
dốc ống mua sách
lấy bát họ sau cùng
bà ấy chờ hết họ mới dốc ống
Từ điển Việt - Pháp
dốc ống
|
(từ cũ, nghĩa cũ) retirer le dernier sa part de la tontine
utiliser toutes ses épargnes